Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rabattre


[se rabattre]
tự động từ
buông xuống
Ses mains se rabattent
tay nó buông xuống
gập xuống, bẻ xuống
chuyển hướng; rẽ, tạt vào, ngoặt
Voiture qui se rabat trop vite après un dépassement
xe tạt vào quá gấp sau khi vượt xe khác
l'armée se rabattit sur la ville
đoàn quân chuyển hướng về thành phố
(nghĩa bóng) xoay sang (chuyện khác)
Se rabattre sur la politique
xoay sang chuyện chính trị
đành nhận, đành bằng lòng với
Faute de rôti, il se rabat sur un pot -au -feu
không có thịt quay, đành bằng lòng với món thịt hầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.